Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thời gian
|
danh từ
hình thái tồn tại của vật chất diễn biến liên tục, không ngừng
thời gian là vàng bạc
khoảng thời gian không tính đến giới hạn, về mặt nhanh chậm, dài ngắn
thời gian lưu trú ngắn hạn; tranh thủ từng thời gian
khoảng thời gian diễn ra sự việc
thời gian làm việc
Từ điển Việt - Pháp
thời gian
|
temps.
division du temps
avoir du temps libre
temps de préparation
utiliser rationnellement son temps
je serai absent pour un certain temps.
laissez -lui le temps de réfléchir
durée ; espace de temps.
durée des vacances d'été.